Phiên âm : yùn dòng zhàn.
Hán Việt : vận động chiến.
Thuần Việt : vận động chiến; đánh vận động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vận động chiến; đánh vận động主要指正规兵团在长的战线和大的战区上面,从事于战役和战斗上的外线的、速决的进攻战的形式